Characters remaining: 500/500
Translation

regressive

/ri'gresiv/
Academic
Friendly

Từ "regressive" trong tiếng Anh có nghĩa "thoái bộ" hoặc "đi giật lùi", thường được dùng để chỉ một điều đó trở nên tồi tệ hơn hoặc quay trở lại trạng thái trước đó thay vì tiến bộ.

Định nghĩa:
  1. Regressive (tính từ): Chỉ sự phát triển hoặc sự thay đổi không tiến bộ, ngược lại, trở nên kém phát triển hoặc quay về trạng thái hơn.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "The new laws are regressive and limit the rights of citizens."
    • (Các luật mới này thoái bộ hạn chế quyền lợi của công dân.)
  2. Trong kinh tế:

    • "A regressive tax system disproportionately affects low-income earners."
    • (Hệ thống thuế thoái bộ ảnh hưởng không tương xứng đến những người thu nhập thấp.)
  3. Trong giáo dục:

    • "Some educational reforms may have a regressive impact on student learning."
    • (Một số cải cách giáo dục có thể tác động thoái bộ đến việc học của học sinh.)
Biến thể của từ:
  • Regress (động từ): Có nghĩa quay trở lại, trở nên kém phát triển hơn.

    • dụ: "If we don't adapt to new technologies, we will regress as a society." (Nếu chúng ta không thích ứng với công nghệ mới, chúng ta sẽ thoái bộ như một xã hội.)
  • Regression (danh từ): Quá trình hoặc trạng thái thoái bộ.

    • dụ: "The regression in his skills was evident after a long break." (Sự thoái bộ trong kỹ năng của anh ấy đã rõ ràng sau một thời gian dài nghỉ ngơi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Backward: Cũng có nghĩa đi lùi hoặc không tiến bộ.
  • Retrogressive: Một từ có nghĩa tương tự, thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
  • Deteriorating: Có nghĩa trở nên tồi tệ hơn, mặc dù không hoàn toàn giống với "regressive".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Go backwards: Đi lùi; không tiến bộ.

    • dụ: "If we keep ignoring climate change, we are going backwards."
  • Take a step back: Nghĩ về một vấn đề từ một góc nhìn khác hoặc trở lại cách tiếp cận hơn.

Lưu ý:

Khi sử dụng "regressive", hãy chú ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được hiểu đúng.

tính từ
  1. thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại

Comments and discussion on the word "regressive"