Characters remaining: 500/500
Translation

registrar

/,redʤis'trɑ:/
Academic
Friendly

Từ "registrar" trong tiếng Anh một danh từ, có thể hiểu đơn giản "người giữ sổ" hoặc "người quản lý hồ sơ". Trong ngữ cảnh chính thức, từ này thường được dùng để chỉ người phụ trách việc ghi chép lưu trữ các thông tin quan trọng như khai sinh, khai tử, kết hôn, hoặc các hồ sơ học tập trong trường học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Registrar: Người trách nhiệm ghi chép, lưu trữ quản lý các hồ sơ quan trọng.
    • dụ: "The registrar at the university keeps all the student records." (Người giữ sổ tại trường đại học giữ tất cả hồ sơ sinh viên.)
  2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

    • Trong giáo dục: "The registrar's office handles enrollment and transcripts." (Văn phòng người giữ sổ xử lý việc đăng ký bảng điểm.)
    • Trong chính phủ: "You need to go to the registrar's office to obtain a marriage certificate." (Bạn cần đến văn phòng người giữ sổ để lấy giấy chứng nhận kết hôn.)
  3. Biến thể của từ:

    • Registration (n): Sự đăng ký, quá trình ghi lại thông tin. dụ: "Registration for the conference is open." (Việc đăng ký cho hội nghị đã mở.)
    • Register (v): Đăng ký, ghi danh. dụ: "You need to register for the exam by the end of the month." (Bạn cần đăng ký thi trước cuối tháng.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Clerk: Nhân viên văn phòng, người làm việc với hồ sơ nhưng không nhất thiết phải trách nhiệm chính như registrar.
    • Recorder: Người ghi chép, có thể một ngữ cảnh khác, thường liên quan đến việc ghi lại thông tin.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh pháp : "The registrar must verify the identity of individuals before processing their application." (Người giữ sổ phải xác minh danh tính của cá nhân trước khi xử lý đơn của họ.)
    • Trong ngữ cảnh lịch sử: "The registrar kept detailed accounts of births and deaths in the community." (Người giữ sổ đã giữ các tài khoản chi tiết về việc sinh tử trong cộng đồng.)
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idiom hay phrasal verb phổ biến trực tiếp liên quan đến "registrar", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to keep records" (giữ hồ sơ), rất liên quan đến nhiệm vụ của người giữ sổ.
Tóm tắt:

Từ "registrar" một từ quan trọng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý hồ sơ thông tin.

danh từ
  1. người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...)
  2. hộ tịch viên

Synonyms

Words Mentioning "registrar"

Comments and discussion on the word "registrar"