Characters remaining: 500/500
Translation

regimbeur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "regimbeur" là một danh từ giống đực, nghĩa chỉ một người thường hay chống đối hoặc phản đối, đặc biệttrong các tình huống người đó không hài lòng với điều đó hoặc không đồng ý với một quan điểm nào đó. Từ này không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp, nên bạn có thể gặp khó khăn khi tìm thấy trong các văn bản hàng ngày.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Nghĩa chính: "Regimbeur" chỉ người hay chống đối hoặc phê phán. Họ thường xu hướng không hài lòng thể hiện sự phản kháng đối với các quy tắc, quyết định hoặc ý kiến chung.

    • Ví dụ: "Il est toujours le regimbeur de la classe, il n'accepte jamais les règles." (Anh ấy luônngười chống đối trong lớp, anh ấy không bao giờ chấp nhận các quy tắc.)
  2. Biến thể của từ: Không nhiều biến thể cho từ này, nhưng bạn có thể sử dụng từ "regimber" (động từ) để chỉ hành động chống đối.

    • Ví dụ: "Il regimbe contre l'autorité." (Anh ấy chống đối lại quyền lực.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "rebelle" (người nổi loạn), "contestataire" (người phản đối).
  • Từ đồng nghĩa: "opposant" (người đối lập), "dissident" (người bất đồng ý kiến).
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, "regimbeur" có thể được sử dụng để chỉ những người chỉ trích các chính sách hoặc quyết định của chính phủ.
    • Ví dụ nâng cao: "Les regimbeurs dans la société jouent un rôle crucial en remettant en question les normes établies." (Những người chống đối trong xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc đặt câu hỏi về các chuẩn mực đã được thiết lập.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "regimbeur", bạn có thể tham khảo một số câu nói thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình: - "Être contre vents et marées" (Chống lại mọi khó khăn) có thể được sử dụng để miêu tả một người như "regimbeur", họ vẫn giữ vững lập trường gặp phải sự phản đối mạnh mẽ.

Lưu Ý

Khi sử dụng từ "regimbeur", hãy lưu ý rằng từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người thường xuyên phàn nàn hoặc không đồng thuận. Do đó, trong một số tình huống, bạn nên chọn từ ngữ cẩn thận để tránh gây khó chịu cho người khác.

danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay chống đối

Similar Spellings

Words Mentioning "regimbeur"

Comments and discussion on the word "regimbeur"