Characters remaining: 500/500
Translation

regain

/ri'gein/
Academic
Friendly

Từ "regain" trong tiếng Anh một động từ ngoại có nghĩa "lấy lại", "thu hồi", "gỡ lại", "chiếm lại" hoặc "chuộc lại". Khi bạn "regain" một thứ đó, có nghĩa bạn đã mất một thời gian giờ bạn đã lấy lại được.

Định nghĩa:
  • Regain (v): Lấy lại, thu hồi, gỡ lại, chiếm lại.
dụ sử dụng:
  1. Regain consciousness: Tỉnh lại sau khi ngất hoặc mất ý thức.

    • After fainting, she took a few minutes to regain consciousness. (Sau khi ngất, ấy mất vài phút để tỉnh lại.)
  2. Regain one's home: Trở lại ngôi nhà của mình.

    • After years of living abroad, he finally managed to regain his home. (Sau nhiều năm sốngnước ngoài, anh ấy cuối cùng đã quay trở lại ngôi nhà của mình.)
  3. Regain confidence: Lấy lại sự tự tin.

    • After a successful presentation, she was able to regain her confidence. (Sau một buổi thuyết trình thành công, ấy đã lấy lại được sự tự tin của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Regain control: Lấy lại quyền kiểm soát.
    • The manager worked hard to regain control of the project after it went off track. (Người quản lý đã làm việc chăm chỉ để lấy lại quyền kiểm soát dự án sau khi đi lệch hướng.)
Biến thể của từ:
  • Regained (quá khứ): Khi bạn đã lấy lại thứ đó trong quá khứ.

    • He regained his strength after weeks of physical therapy. (Anh ấy đã lấy lại sức mạnh sau nhiều tuần trị liệu vật .)
  • Regaining (hiện tại tiếp diễn): Khi bạn đang trong quá trình lấy lại thứ đó.

    • She is regaining her health after the surgery. ( ấy đang lấy lại sức khỏe sau ca phẫu thuật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Recover: Cũng có nghĩa "lấy lại", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc tài chính.

    • He is recovering from his illness. (Anh ấy đang phục hồi sức khỏe sau bệnh.)
  • Retrieve: Có nghĩa "lấy lại" nhưng thường ám chỉ việc lấy lại một vật đó cụ thể.

    • I need to retrieve my keys from the table. (Tôi cần lấy lại chìa khóa của mình từ bàn.)
Cụm động từ (Phrasal Verbs):

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp từ "regain", bạn có thể sử dụng "get back" trong một số ngữ cảnh tương tự.
- We need to get back our lost time.
(Chúng ta cần lấy lại thời gian đã mất.)

Idioms:
  • Get back on track: Trở lại đúng hướng, lấy lại được mục tiêu.
ngoại động từ
  1. lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại
    • to regain consciousness
      tỉnh lại
  2. trở lại (nơi nào)
    • to regain one's home
      trở lại gia đình

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "regain"