Từ "regain" trong tiếng Anh là một động từ ngoại và có nghĩa là "lấy lại", "thu hồi", "gỡ lại", "chiếm lại" hoặc "chuộc lại". Khi bạn "regain" một thứ gì đó, có nghĩa là bạn đã mất nó một thời gian và giờ bạn đã lấy lại được.
Regain consciousness: Tỉnh lại sau khi ngất hoặc mất ý thức.
Regain one's home: Trở lại ngôi nhà của mình.
Regain confidence: Lấy lại sự tự tin.
Regained (quá khứ): Khi bạn đã lấy lại thứ gì đó trong quá khứ.
Regaining (hiện tại tiếp diễn): Khi bạn đang trong quá trình lấy lại thứ gì đó.
Recover: Cũng có nghĩa là "lấy lại", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc tài chính.
Retrieve: Có nghĩa là "lấy lại" nhưng thường ám chỉ việc lấy lại một vật gì đó cụ thể.
Mặc dù không có cụm động từ trực tiếp từ "regain", bạn có thể sử dụng "get back" trong một số ngữ cảnh tương tự.
- We need to get back our lost time.
(Chúng ta cần lấy lại thời gian đã mất.)