Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

refusable

/ri'fju:zəbl/
Academic
Friendly

Từ "refusable" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "có thể từ chối được" hoặc "đang từ chối". Đây một tính từ được sử dụng để mô tả điều đó bạn có thể từ chối hoặc không chấp nhận.

Định nghĩa
  • Refusable (tính từ): Có thể từ chối hoặc không chấp nhận.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The offer was refusable, so I decided to decline it."
  2. Câu nâng cao:

    • "In negotiations, it's crucial to identify which terms are refusable to ensure a favorable outcome."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Refuse (động từ): Từ chối; không chấp nhận.

    • dụ: "I refuse to accept that idea." (Tôi từ chối chấp nhận ý tưởng đó.)
  • Refusal (danh từ): Sự từ chối; hành động từ chối.

    • dụ: "Her refusal to comply with the rules surprised everyone." (Sự từ chối tuân theo các quy tắc của ấy đã khiến mọi người bất ngờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rejectable: Có thể bị từ chối.
  • Deny: Từ chối, phủ nhận.
  • Decline: Từ chối (thường dùng trong ngữ cảnh lịch sự hơn).
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Turn down: Từ chối (một lời mời, đề nghị).

    • dụ: "She turned down the job offer because it didn't match her expectations."
  • Back out: Rút lui khỏi một thỏa thuận hay cam kết.

    • dụ: "He backed out of the agreement at the last minute."
Chú ý

Từ "refusable" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. Thay vào đó, người ta thường dùng các từ như "rejectable" hay các động từ như "refuse", "decline" để diễn đạt ý tương tự. Tuy nhiên, "refusable" vẫn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp .

tính từ
  1. đang từ chối; có thể từ chối được

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "refusable"