Characters remaining: 500/500
Translation

reflux

/'ri:flʌks/
Academic
Friendly

Từ "reflux" trong tiếng Anh có nghĩa "dòng ngược" hoặc "sự chảy ngược". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học hóa học. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Reflux (danh từ): Tình trạng một chất lỏng (thường dịch dạ dày) chảy ngược trở lại vào thực quản hoặc một ống nào đó.
  2. Reflux (động từ): Hành động của việc chảy ngược.
dụ sử dụng
  1. Y học:

    • "Many people suffer from gastroesophageal reflux disease (GERD)." (Nhiều người mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản.)
    • Trong trường hợp này, "reflux" chỉ tình trạng dịch dạ dày chảy ngược lên thực quản gây ra cảm giác khó chịu.
  2. Hóa học:

    • "The solution was heated and allowed to reflux for several hours." (Dung dịch đã được đun nóng cho phép chảy ngược trong vài giờ.)
    • đây, "reflux" ám chỉ quá trình trong đó hơi nước ngưng tụ trở lại bình phản ứng để duy trì nhiệt độ nồng độ.
Biến thể của từ
  • Refluxing (động từ, hiện tại phân từ): Hành động của việc thực hiện quá trình chảy ngược.
  • Refluxed (động từ, quá khứ): Hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • "Reflux" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh y học còn trong lĩnh vực hóa học kỹ thuật. có thể dùng để chỉ bất kỳ hiện tượng nào chất lỏng hoặc khí chảy ngược lại.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Backflow: Chảy ngược, thường dùng trong ngữ cảnh nước hoặc chất lỏng.
  • Regurgitation: Thường được sử dụng trong y học để chỉ thức ăn hoặc dịch chảy ngược vào thực quản.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Go with the flow": Theo dòng chảy, ý chỉ việc chấp nhận mọi thứ diễn ra không chống cự.
  • "Flow back": Chảy trở lại, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "reflux," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Trong y học, thường chỉ tình trạng không thoải mái liên quan đến tiêu hóa, trong khi trong hóa học, liên quan đến quy trình phản ứng.

danh từ
  1. dòng ngược; sự chảy ngược
  2. triều xuống
    • flux and reflux
      triều lên triều xuống

Synonyms

Comments and discussion on the word "reflux"