Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
reffexive
/ri'fleksiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) phản thân
    • reffexive verb
      động từ phản thân
    • reffexive pronoun
      đại từ phản thân
danh từ
  • (ngôn ngữ học)
  • động từ phản thân
  • đại từ phản thân
Comments and discussion on the word "reffexive"