Characters remaining: 500/500
Translation

reducer

/ri'dju:sə/
Academic
Friendly

Từ "reducer" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Chất khử (hoá học): Trong hóa học, "reducer" chất khả năng giảm mức oxi hóa của một chất khác bằng cách cung cấp electron. Điều này có nghĩa làm giảm số lượng oxy trong phản ứng hóa học.

  2. Máy giảm (vật ): Trong lĩnh vực vật , "reducer" có thể chỉ thiết bị hoặc máy móc chức năng giảm tốc độ hoặc áp suất của một quá trình nào đó.

  3. Máy thu nhỏ (nhiếp ảnh): Trong nhiếp ảnh, "reducer" thiết bị được sử dụng để thu nhỏ kích thước hình ảnh hoặc giảm độ sáng của ánh sáng.

dụ sử dụng
  1. Chất khử:

    • "In a redox reaction, the reducer donates electrons to the oxidizer." (Trong một phản ứng oxi hóa-khử, chất khử sẽ hiến tặng electron cho chất oxy hóa.)
  2. Máy giảm:

    • "We installed a reducer in the pipeline to decrease the pressure of the gas." (Chúng tôi đã lắp đặt một máy giảm trong ống dẫn để giảm áp suất của khí.)
  3. Máy thu nhỏ:

    • "The photographer used a reducer to adjust the exposure of the film." (Người nhiếp ảnh đã sử dụng một máy thu nhỏ để điều chỉnh độ phơi sáng của phim.)
Biến thể từ liên quan
  • Reduce (động từ): có nghĩa giảm bớt, làm nhỏ lại hoặc làm giảm.

    • dụ: "We need to reduce our expenses to save money." (Chúng ta cần giảm chi phí để tiết kiệm tiền.)
  • Reduction (danh từ): quá trình hoặc kết quả của việc giảm bớt.

    • dụ: "The reduction in noise pollution is a positive outcome of the new regulations." (Sự giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn một kết quả tích cực của các quy định mới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Diminisher: có thể sử dụng để chỉ một thứ làm giảm đi cái đó, tuy nhiên từ này ít phổ biến hơn.
  • Decreaser: cũng có nghĩa cái làm giảm, nhưng thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Cụm từ (phrased verb)
  • Cut down on: có nghĩa giảm bớt hoặc hạn chế một cái đó.
    • dụ: "I need to cut down on my sugar intake." (Tôi cần giảm lượng đường tiêu thụ của mình.)
Idioms liên quan
  • "Cut back": nghĩa giảm bớt hoặc cắt giảm một cái đó.
danh từ
  1. (hoá học) chất khử
  2. (vật ) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp
  3. (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ

Words Containing "reducer"

Comments and discussion on the word "reducer"