Characters remaining: 500/500
Translation

reddish

/'rediʃ/
Academic
Friendly

Từ "reddish" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "hơi đỏ" hoặc "đo đỏ". Từ này thường được dùng để mô tả một màu sắc chút đỏ, nhưng không hoàn toàn đỏ.

Giải thích:
  • Reddish (adj): chỉ màu sắc một chút đỏ, thường dùng để mô tả các vật thể sắc thái màu đỏ nhưng không phải màu đỏ đậm.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả màu sắc:

    • "The sky turned a reddish hue at sunset."
  2. Mô tả đặc điểm:

    • "She has reddish hair that looks beautiful in the sunlight."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mô tả cảm xúc:

    • "His face turned reddish when he heard the compliment."
  • Mô tả sự vật:

    • "The leaves in autumn have a reddish tint."
Biến thể của từ:
  • Reddishness (n): trạng thái hoặc đặc điểm của việc màu sắc hơi đỏ.
    • dụ: "The reddishness of the wine indicates its sweetness."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crimson: đỏ thẫm (màu đỏ đậm hơn).
  • Scarlet: màu đỏ tươi.
  • Ruby: màu đỏ như ngọc ruby.
Cụm từ liên quan:
  • Reddish-brown: màu nâu hơi đỏ.
  • Reddish-orange: màu cam hơi đỏ.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "reddish", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ mô tả màu sắc khác như: - "Red flag": tín hiệu cảnh báo. - "Caught red-handed": bị bắt quả tang (không liên quan trực tiếp đến "reddish").

tính từ
  1. hơi đỏ, đo đỏ

Similar Spellings

Words Mentioning "reddish"

Comments and discussion on the word "reddish"