Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
red rag
/'red'ræg/
Jump to user comments
danh từ
  • mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ)
    • it is a red_rag to him
      cái đó làm cho hắn tức điên lên
  • (từ lóng) cái lưỡi
IDIOMS
  • to show the red_rag to a bull
    • giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai
Comments and discussion on the word "red rag"