English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ)
- it is a red_rag to him
cái đó làm cho hắn tức điên lên
IDIOMS
- to show the red_rag to a bull
- giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai