Characters remaining: 500/500
Translation

recrudescense

/,ri:kru:desns/ Cách viết khác : (recrudescency) /,ri:kru:'desnsi/
Academic
Friendly

Từ "recrudescence" trong tiếng Anh có nghĩa sự tái phát, sự trở lại hoặc sự bùng phát lại của một điều đó, thường một tình trạng hoặc hoạt động trước đó đã lắng xuống hoặc ngừng lại. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh y học, xã hội hoặc khoa học, để chỉ sự quay trở lại của một bệnh tật, hiện tượng hay hoạt động nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "recrudescence" được sử dụng để chỉ tình trạng một cái đó tái diễn hoặc tái phát.
  • Ngữ cảnh sử dụng: thường được dùng trong y học để nói về các bệnh tái phát, dụ như sốt rét hay bệnh truyền nhiễm.
dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "The recrudescence of malaria cases in the region has raised concerns among health officials." (Sự tái phát của các ca sốt rétkhu vực này đã gây ra lo ngại cho các quan chức y tế.)
  2. Xã hội:

    • "The recrudescence of violence in the city has prompted a call for increased security measures." (Sự bùng phát lại của bạo lực trong thành phố đã thúc đẩy một yêu cầu về việc tăng cường các biện pháp an ninh.)
Biến thể của từ:
  • Recrudescents: dạng số nhiều của "recrudescence".
  • Recrudescency: một dạng danh từ khác, nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Resurgence: sự tái xuất hiện, thường dùng để chỉ sự trở lại mạnh mẽ hơn trước.
  • Reappearance: sự xuất hiện lại.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Come back: trở lại, thường được dùng trong trường hợp chung chung hơn.
  • Flare up: bùng phát trở lại (thường dùng trong ngữ cảnh của các vấn đề như bạo lực, xung đột).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "recrudescence," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh thường mang sắc thái nghiêm trọng chuyên môn, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học nghiên cứu xã hội.

danh từ
  1. sự sưng lại
  2. sự phát sinh lại
  3. tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra
    • recrudescense of activity
      sự hoạt động lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "recrudescense"