Từ "recrudescence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tái phát, sự trở lại hoặc sự bùng phát lại của một điều gì đó, thường là một tình trạng hoặc hoạt động mà trước đó đã lắng xuống hoặc ngừng lại. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh y học, xã hội hoặc khoa học, để chỉ sự quay trở lại của một bệnh tật, hiện tượng hay hoạt động nào đó.
Giải thích chi tiết:
Danh từ: "recrudescence" được sử dụng để chỉ tình trạng một cái gì đó tái diễn hoặc tái phát.
Ngữ cảnh sử dụng: thường được dùng trong y học để nói về các bệnh tái phát, ví dụ như sốt rét hay bệnh truyền nhiễm.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Recrudescents: dạng số nhiều của "recrudescence".
Recrudescency: một dạng danh từ khác, nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Resurgence: sự tái xuất hiện, thường dùng để chỉ sự trở lại mạnh mẽ hơn trước.
Reappearance: sự xuất hiện lại.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Come back: trở lại, thường được dùng trong trường hợp chung chung hơn.
Flare up: bùng phát trở lại (thường dùng trong ngữ cảnh của các vấn đề như bạo lực, xung đột).
Chú ý:
Khi sử dụng từ "recrudescence," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh vì nó thường mang sắc thái nghiêm trọng và chuyên môn, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và nghiên cứu xã hội.