Characters remaining: 500/500
Translation

recreative

/'rekrieitiv/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "recreative" một tính từ có nghĩa "giải trí" hoặc "tiêu khiển". thường được dùng để mô tả những hoạt động hay trải nghiệm mang tính chất vui vẻ, thư giãn giúp con người giải tỏa căng thẳng.

Định Nghĩa:
  • Recreative (tính từ): Liên quan đến việc giải trí, tiêu khiển, tạo ra sự vui vẻ hoặc làm mới tâm trạng.
dụ sử dụng:
  1. Recreative activities (các hoạt động giải trí) - Những hoạt động mọi người tham gia để thư giãn, như xem phim, chơi thể thao hoặc đọc sách.

    • Example: "Playing soccer on weekends is one of my favorite recreative activities." (Chơi bóng đá vào cuối tuần một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi.)
  2. Recreative time (thời gian giải trí) - Thời gian dành cho các hoạt động không công việc, để thư giãn.

    • Example: "After a long week at work, I look forward to my recreative time on Saturday." (Sau một tuần dài làm việc, tôi rất mong chờ thời gian giải trí của mình vào thứ Bảy.)
Các biến thể của từ:
  • Recreation (danh từ): Hoạt động giải trí, tiêu khiển.

    • Example: "Recreation is essential for maintaining a healthy work-life balance." (Giải trí rất cần thiết để duy trì sự cân bằng giữa công việc cuộc sống.)
  • Recreational (tính từ): Liên quan đến giải trí hoặc vui chơi.

    • Example: "There are many recreational facilities in the park." ( nhiều cơ sở giải trí trong công viên.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Leisure: Thời gian rảnh rỗi, không phải làm việc.

    • Example: "Leisure activities are important for mental health." (Các hoạt động trong thời gian rảnh quan trọng cho sức khỏe tâm thần.)
  • Amusement: Niềm vui, sự giải trí.

    • Example: "The amusement park was full of families enjoying their day." (Công viên giải trí đầy những gia đình tận hưởng ngày của họ.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Take a break: Nghỉ ngơi, tạm dừng công việc để thư giãn.

    • Example: "You should take a break and do something recreative." (Bạn nên nghỉ ngơi làm một cái đó giải trí.)
  • Blow off steam: Giải tỏa căng thẳng, thư giãn.

    • Example: "He goes to the gym to blow off steam after work." (Anh ấy đến phòng gym để giải tỏa căng thẳng sau giờ làm việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các hoạt động recreative, bạn có thể kết hợp với các tính từ khác để mô tả cụ thể hơn, như "intellectual recreative activities" (các hoạt động giải trí trí tuệ) hoặc "outdoor recreative activities" (các hoạt động giải trí ngoài trời).
tính từ
  1. giải trí, tiêu khiển

Comments and discussion on the word "recreative"