Từ tiếng Anh "recreative" là một tính từ có nghĩa là "giải trí" hoặc "tiêu khiển". Nó thường được dùng để mô tả những hoạt động hay trải nghiệm mang tính chất vui vẻ, thư giãn và giúp con người giải tỏa căng thẳng.
Recreative activities (các hoạt động giải trí) - Những hoạt động mà mọi người tham gia để thư giãn, như xem phim, chơi thể thao hoặc đọc sách.
Recreative time (thời gian giải trí) - Thời gian dành cho các hoạt động không công việc, để thư giãn.
Recreation (danh từ): Hoạt động giải trí, tiêu khiển.
Recreational (tính từ): Liên quan đến giải trí hoặc vui chơi.
Leisure: Thời gian rảnh rỗi, không phải làm việc.
Amusement: Niềm vui, sự giải trí.
Take a break: Nghỉ ngơi, tạm dừng công việc để thư giãn.
Blow off steam: Giải tỏa căng thẳng, thư giãn.