Characters remaining: 500/500
Translation

recreation

/,rekri'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "recreation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự giải lao", "sự giải trí" hoặc "sự tiêu khiển". Đây một danh từ chỉ những hoạt động con người thực hiện để thư giãn hoặc giải trí sau khi làm việc hoặc học tập.

Định nghĩa chi tiết:
  • Recreation: Hoạt động con người tham gia để giải trí, giảm stress hoặc chỉ đơn giản để vui vẻ. Những hoạt động này có thể bao gồm thể thao, sở thích, hoặc các hoạt động ngoài trời.
dụ sử dụng:
  1. To walk for recreation: Đi dạo để giải trí.
  2. To look upon gardening as a recreation: Coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển.
  3. Recreation center: Trung tâm giải trí, nơi mọi người có thể tham gia các hoạt động giải trí (Như là phòng tập thể dục, hồ bơi, hoặc các lớp học).
  4. Recreation ground: Sân chơi hoặc sân thể thao, nơi mọi người có thể tham gia các hoạt động thể thao hoặc vui chơi.
  5. Recreation room: Phòng giải trí, nơi có thể chơi trò chơi, xem phim hoặc thư giãn.
Các biến thể của từ:
  • Recreational (tính từ): Liên quan đến việc giải trí, dụ: "recreational activities" (các hoạt động giải trí).
  • Recreator (danh từ): Người tham gia vào các hoạt động giải trí.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Recreation therapy: Liệu pháp sử dụng các hoạt động giải trí để cải thiện sức khỏe tinh thần.
  • Outdoor recreation: Các hoạt động giải trí ngoài trời như cắm trại, đi bộ đường dài, hoặc chạy bộ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Leisure: Thời gian rảnh rỗi, không công việc phải làm.
  • Entertainment: Giải trí, thường chỉ các hình thức như phim ảnh, âm nhạc, hoặc chương trình biểu diễn.
Idioms phrasal verbs:
  • Take a break: Nghỉ giải lao, thường dùng khi bạn cần tạm dừng công việc để thư giãn.
  • Blow off steam: Giải tỏa căng thẳng, thường dùng khi bạn tham gia vào các hoạt động giải trí để cảm thấy thoải mái hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "recreation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. "Recreation" thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến việc thư giãn vui vẻ, khác với những từ như "work" (công việc) hay "stress" (căng thẳng), thường mang nghĩa tiêu cực.

danh từ
  1. sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển
    • to walk for recreation
      đi dạo để giải trí
    • to look upon gardening as a recreation
      coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển
  2. giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)
Idioms
  • recreation center
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi
  • recreation centre
    câu lạc bộ, nhà văn hoá
  • recreation ground
    sân chơi, sân thể thao
  • recreation room
    phòng giải trí ((cũng) rec_room)

Similar Spellings

Words Containing "recreation"

Comments and discussion on the word "recreation"