Characters remaining: 500/500
Translation

recordman

Academic
Friendly

Từ "recordman" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người giữ kỷ lục". Từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân đã đạt được thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, trở thành người đứng đầu về một kỷ lục cụ thể. Cách viết số nhiều của từ này là "recordmen".

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Usain Bolt est le recordman du monde du 100 mètres." (Usain Bolt là người giữ kỷ lục thế giới về chạy 100 mét.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "Dans le domaine de la natation, Michael Phelps est considéré comme le recordman incontesté." (Trong lĩnh vực bơi lội, Michael Phelps được coi là người giữ kỷ lục không thể tranh cãi.)
Những điểm cần lưu ý:
  • Biến thể của từ: Từ "recordwoman" có thể được sử dụng để chỉ người phụ nữ giữ kỷ lục, nhưng không phổ biến bằng "recordman".
  • Từ gần giống:
    • "Record" - kỷ lục (danh từ)
    • "Record" - ghi âm (danh từ hoặc động từ)
Từ đồng nghĩa:
  • "Champion" (nhà vô địch) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "recordman". "Champion" thường chỉ người thắng cuộc trong một cuộc thi hoặc giải đấu.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "recordman", nhưng có một số cụm từ liên quan đến kỷ lục:
    • "Battre un record" - phá kỷ lục.
    • "Établir un record" - thiết lập kỷ lục.
Kết luận:

"Recordman" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong thể thao các lĩnh vực cạnh tranh khác. Khi bạn sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để có thể diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác.

danh từ giống đực
  1. (số nhiều recordmen)
  2. (từ ; nghiã ) người giữ kỷ lục.

Comments and discussion on the word "recordman"