Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

reconversion

/'ri:kən'və:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "reconversion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự chuyển đổi" hoặc "sự cải tổ". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình thay đổi một lĩnh vực, một ngành nghề hoặc một phương thức sản xuất sang một hướng khác, thường nhằm thích ứng với những thay đổi của thị trường hoặc nhu cầu xã hội.

Ví dụ sử dụng:
  1. Reconversion professionnelle: Đâycụm từ chỉ việc chuyển đổi nghề nghiệp. Ví dụ:

    • "Après avoir travaillé dans la finance pendant dix ans, elle a décidé de faire une reconversion professionnelle dans le secteur de l'éducation." (Sau khi làm việc trong lĩnh vực tài chính suốt mười năm, ấy đã quyết định chuyển đổi nghề nghiệp sang lĩnh vực giáo dục.)
  2. Reconversion des usines: Như trong định nghĩa đã nêu, đâysự chuyển đổi của các nhà máy. Ví dụ:

    • "La reconversion des usines après la guerre a permis de relancer l'économie locale." (Sự chuyển đổi các nhà máy sau chiến tranh đã giúp tái khởi động nền kinh tế địa phương.)
Các biến thể của từ:
  • Reconvertir (động từ): Nghĩa là "chuyển đổi" hoặc "cải tổ". Ví dụ:
    • "Ils ont reconvertir leur usine pour produire des pièces automobiles." (Họ đã phải chuyển đổi nhà máy của mình để sản xuất các linh kiện ô .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transformation: Cũng có nghĩa là "sự chuyển đổi", nhưng thường nhấn mạnh vào sự thay đổi hình thức hoặc cấu trúc.
  • Changement: Nghĩa là "sự thay đổi", nhưng không nhất thiết phảimột sự chuyển đổi hệ thống như "reconversion".
Idioms cụm động từ:
  • "Changer de cap": Nghĩa là "thay đổi hướng đi", thường được dùng để chỉ việc thay đổi chiến lược hoặc phương hướng trong công việc hoặc cuộc sống.
  • "Faire peau neuve": Nghĩa là "làm mới mình", thường dùng để chỉ việc cải cách hoặc thay đổi một cái gì đó để trở nên tốt hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực kinh tế, "reconversion" thường được dùng để nói về các chiến lược của doanh nghiệp nhằm thích ứng với thị trường mới. Ví dụ:
    • "La reconversion des industries traditionnelles vers des technologies durables est essentielle pour l'avenir." (Sự chuyển đổi của các ngành công nghiệp truyền thống sang các công nghệ bền vữngđiều cần thiết cho tương lai.)
Kết luận:

Tóm lại, "reconversion" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, nghề nghiệp sản xuất.

danh từ giống cái
  1. sự chuyển đổi (theo một hướng sản xuất mới); sự cải tổ.
    • Reconversion des usines après la guerre
      sự chuyển đổi nhà máy sau chiến tranh.

Comments and discussion on the word "reconversion"