Từ "reconversion" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự chuyển đổi" hoặc "sự cải tổ". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình thay đổi một lĩnh vực, một ngành nghề hoặc một phương thức sản xuất sang một hướng khác, thường nhằm thích ứng với những thay đổi của thị trường hoặc nhu cầu xã hội.
Ví dụ sử dụng:
Reconversion professionnelle: Đây là cụm từ chỉ việc chuyển đổi nghề nghiệp. Ví dụ:
"Après avoir travaillé dans la finance pendant dix ans, elle a décidé de faire une reconversion professionnelle dans le secteur de l'éducation." (Sau khi làm việc trong lĩnh vực tài chính suốt mười năm, cô ấy đã quyết định chuyển đổi nghề nghiệp sang lĩnh vực giáo dục.)
Reconversion des usines: Như trong định nghĩa đã nêu, đây là sự chuyển đổi của các nhà máy. Ví dụ:
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Transformation: Cũng có nghĩa là "sự chuyển đổi", nhưng thường nhấn mạnh vào sự thay đổi hình thức hoặc cấu trúc.
Changement: Nghĩa là "sự thay đổi", nhưng không nhất thiết phải là một sự chuyển đổi có hệ thống như "reconversion".
Idioms và cụm động từ:
"Changer de cap": Nghĩa là "thay đổi hướng đi", thường được dùng để chỉ việc thay đổi chiến lược hoặc phương hướng trong công việc hoặc cuộc sống.
"Faire peau neuve": Nghĩa là "làm mới mình", thường dùng để chỉ việc cải cách hoặc thay đổi một cái gì đó để trở nên tốt hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
Kết luận:
Tóm lại, "reconversion" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, nghề nghiệp và sản xuất.