Từ "reconsolidate" trong tiếng Anh có nghĩa là "củng cố lại" hoặc "tập hợp lại một lần nữa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, quản lý hoặc trong các tình huống mà cần phải kết hợp lại các phần đã được phân tán hoặc tách rời trước đó.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: Reconsolidate là hành động lấy một cái gì đó đã được phân chia hoặc tách ra và kết hợp lại thành một khối thống nhất hơn.
Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kế toán, tài chính, hoặc trong các tổ chức cần phải tái cấu trúc.
Ví dụ sử dụng:
"After the merger, the company decided to reconsolidate its assets to improve efficiency."
(Sau khi sáp nhập, công ty quyết định củng cố lại tài sản của mình để cải thiện hiệu quả.)
Các biến thể của từ:
Consolidate: (củng cố) là dạng cơ bản của từ này, có nghĩa là hợp nhất hoặc làm cho mạnh mẽ hơn.
Reconsolidation: (sự củng cố lại) là danh từ của "reconsolidate", chỉ hành động hoặc quá trình củng cố lại.
Từ đồng nghĩa:
Recombine: tái kết hợp
Reorganize: tái tổ chức
Reassemble: tái lắp ráp
Từ gần giống:
Consolidation: sự củng cố, thường chỉ quá trình hợp nhất tài sản hoặc thông tin.
Dissolution: sự tan rã, nghĩa là việc tách rời hoặc phân tán.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Sử dụng nâng cao:
Trong các tình huống phức tạp hơn, "reconsolidate" có thể được sử dụng để mô tả các chiến lược trong kinh doanh hoặc quản lý, nơi mà việc kết hợp lại các quy trình hoặc bộ phận là cần thiết để tối ưu hóa hoạt động.