Characters remaining: 500/500
Translation

recondition

/'ri:kən'diʃn/
Academic
Friendly

Từ "recondition" trong tiếng Anh có nghĩa "tu sửa lại", "tu bổ lại", "xây dựng lại" hoặc "chỉnh đốn lại". Từ này thường được dùng để chỉ việc phục hồi, cải thiện hoặc làm mới một vật đó, đặc biệt các sản phẩm đã qua sử dụng hoặc bị hư hỏng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I decided to recondition my old bicycle.
  2. Câu nâng cao:

    • The company specializes in reconditioning used electronics to extend their lifespan.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh sức khoẻ:

    • After the injury, she needed several weeks to recondition her muscles.
Biến thể của từ:
  • Reconditioned (tính từ): Từ này dùng để chỉ những vật đã được tu sửa lại.
    • dụ: I bought a reconditioned laptop.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Restore: Phục hồi, khôi phục.
  • Renovate: Cải tạo, đổi mới.
  • Refurbish: Tân trang, sửa chữa lại để làm mới.
  • Revamp: Cải cách, thay đổi để làm tốt hơn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Breathe new life into something": Tạo sức sống mới cho một cái đó.

    • dụ: They are trying to breathe new life into the old building.
  • "Fix up": Sửa chữa, cải tạo.

    • dụ: We need to fix up the garden before the party.
Kết luận:

Từ "recondition" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, từ việc sửa chữa đồ vật đến việc phục hồi sức khoẻ.

ngoại động từ
  1. tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại
    • a reconditioned car
      một chiếc xe ô tô sửa mới lại
  2. phục hồi (sức khoẻ)

Words Containing "recondition"

Comments and discussion on the word "recondition"