Characters remaining: 500/500
Translation

reconcilability

/'rekən,sailə'biliti/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "reconcilability":

Từ "reconcilability" một danh từ trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ "reconcile" (hoà giải) với hậu tố "-ability" (khả năng). Nghĩa của từ này khả năng hoà giải hoặc khả năng đạt được sự nhất trí giữa hai hay nhiều quan điểm, ý kiến hoặc tình huống khác nhau không xảy ra mâu thuẫn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The reconcilability of their opinions surprised everyone at the meeting.
    • (Sự hoà giải giữa các ý kiến của họ đã khiến mọi người bất ngờ trong cuộc họp.)
  2. Câu nâng cao:

    • The study aimed to explore the reconcilability of different cultural perspectives in a globalized world.
    • (Nghiên cứu này nhằm khám phá khả năng hoà giải giữa các quan điểm văn hóa khác nhau trong một thế giới toàn cầu hóa.)
Phân biệt các biến thể:
  • Reconcile (động từ): Hoà giải, làm cho hai hay nhiều thứ trở nên hài hòa với nhau.

    • dụ: It took years for them to reconcile their differences. (Họ đã mất nhiều năm để hoà giải những khác biệt của mình.)
  • Reconciliation (danh từ): Sự hoà giải, quá trình đạt được sự đồng thuận.

    • dụ: The reconciliation between the two countries was celebrated with a ceremony. (Sự hoà giải giữa hai quốc gia được kỷ niệm bằng một buổi lễ.)
  • Reconcilable (tính từ): Có thể hoà giải, có thể đạt được sự đồng thuận.

    • dụ: Their views are reconcilable if they are willing to compromise. (Quan điểm của họ có thể hoà giải nếu họ sẵn sàng thỏa hiệp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compatibility (tính tương thích): Khả năng của hai hay nhiều yếu tố có thể tồn tại cùng nhau không xung đột.
  • Agreement (sự đồng ý): Sự thống nhất giữa hai hay nhiều bên về một vấn đề nào đó.
  • Amicability (tính thân thiện): Tính cách hòa nhã, thường liên quan đến việc giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.
Idioms phrasal verbs:
  • Bury the hatchet: Làm hòa, ngừng xung đột.

    • dụ: After years of fighting, they finally decided to bury the hatchet.
  • See eye to eye: Đồng ý với nhau, cùng quan điểm.

    • dụ: Although they have different backgrounds, they see eye to eye on most issues.
Kết luận:

"Reconcilability" một khái niệm quan trọng trong giao tiếp giải quyết mâu thuẫn, đặc biệt trong các bối cảnh cá nhân, xã hội quốc tế.

danh từ
  1. tính có thể hoà giải
  2. tính nhất trí, tính không mâu thuẫn

Comments and discussion on the word "reconcilability"