Characters remaining: 500/500
Translation

recommitment

/'ri:kə'mitmənt/ Cách viết khác : (recommittal) /'ri:kə'mitl/
Academic
Friendly

Từ "recommitment" trong tiếng Anh một danh từ, được tạo thành từ tiền tố "re-" (có nghĩa "lại" hoặc "trở lại") từ "commitment" (có nghĩa "cam kết" hoặc "sự cam kết"). Khi ghép lại, "recommitment" có nghĩa sự cam kết lại, tức là hành động cam kết một lần nữa với điều đó bạn đã từng cam kết trước đó.

Ý nghĩa sử dụng từ "recommitment"
  1. Sự cam kết lại: Bạn có thể sử dụng từ này để nói về việc một người hoặc một tổ chức quyết định cam kết lại với một mục tiêu, một lý tưởng, hoặc một dự án nào đó.

    • dụ: "After reflecting on our goals, the team expressed a recommitment to improving our customer service." (Sau khi suy ngẫm về các mục tiêu của chúng tôi, nhóm đã thể hiện sự cam kết lại với việc cải thiện dịch vụ khách hàng của mình.)
  2. Sự tái cam kết: Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc pháp , nơi một dự luật hoặc một chính sách được xem xét lại hoặc cam kết lại để tiến hành.

    • dụ: "The government announced a recommitment to the climate change agreement." (Chính phủ đã công bố sự tái cam kết với thỏa thuận về biến đổi khí hậu.)
Các biến thể của từ
  • Commitment: Danh từ gốc, có nghĩa sự cam kết, sự hứa hẹn.
  • Recommit: Động từ, có nghĩa cam kết lại.
    • dụ: "The organization decided to recommit to its original mission." (Tổ chức đã quyết định cam kết lại với sứ mệnh ban đầu của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Reaffirmation: Sự xác nhận lại, tức là nhấn mạnh lại một cam kết hoặc một sự thật.
  • Renewal: Sự đổi mới, có thể ám chỉ đến việc làm mới một cam kết hoặc một hợp đồng.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Back on track: Trở lại đúng hướng, có thể sử dụng khi nói về việc tái cam kết với mục tiêu sau khi đã lạc lối.
    • dụ: "After a few setbacks, we are finally back on track with our project." (Sau một vài trở ngại, cuối cùng chúng tôi đã trở lại đúng hướng với dự án của mình.)
Kết luận

Tóm lại, "recommitment" một từ mang ý nghĩa rất tích cực, thể hiện sự kiên định quyết tâm trong việc theo đuổi các mục tiêu hay lý tưởng.

danh từ
  1. sự phạm lại
  2. sự bỏ tù lại, sự tống giam lại
  3. sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)

Comments and discussion on the word "recommitment"