Characters remaining: 500/500
Translation

recollection

/,rekə'lekʃn/
Academic
Friendly

Từ "recollection" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại hoặc ký ức, hồi ức.

Định nghĩa:
  • Recollection (danh từ): Sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức.
dụ sử dụng:
  1. To have a dim recollection of: có nghĩa không nhớ , nhớ lờ mờ về điều đó.

    • dụ: I have a dim recollection of the events that took place during my childhood. (Tôi một hồi ức mờ nhạt về những sự kiện đã xảy ra trong thời thơ ấu của mình.)
  2. To the best of my recollection: có nghĩa nếu tôi nhớ không sai.

    • dụ: To the best of my recollection, the meeting was scheduled for next Friday. (Nếu tôi nhớ không sai, cuộc họp được lên lịch vào thứ Sáu tới.)
  3. Within my recollection: trong ký ức của tôi.

    • dụ: Within my recollection, I have never seen such a beautiful sunset. (Trong ký ức của tôi, tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.)
  4. Outside my recollection: ngoài ký ức của tôi.

    • dụ: That event is outside my recollection; I must have been too young to remember it. (Sự kiện đó nằm ngoài ký ức của tôi; tôi chắc hẳn đã quá nhỏ để nhớ điều đó.)
Các biến thể của từ:
  • Recollect (động từ): nhớ lại, hồi tưởng.

    • dụ: I can recollect the days we spent together. (Tôi có thể nhớ lại những ngày chúng ta bên nhau.)
  • Recollecting (danh động từ): hành động nhớ lại, hồi tưởng.

    • dụ: Recollecting those times brings me joy. (Hồi tưởng về những thời gian đó mang lại cho tôi niềm vui.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Memory: ký ức, trí nhớ.
  • Remembrance: sự tưởng nhớ, hồi tưởng.
  • Recall: gọi lại, nhớ lại.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • A trip down memory lane: một chuyến trở lại ký ức, thường để nhớ lại những kỷ niệm đẹp.
    • dụ: Looking at old photos always feels like a trip down memory lane. (Nhìn vào những bức ảnh luôn giống như một chuyến trở lại ký ức.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh trang trọng, "recollection" có thể được sử dụng để chỉ những kỷ niệm hoặc hồi ức được ghi lại một cách hệ thống, chẳng hạn như trong hồi hoặc biên niên sử.
Kết luận:

Từ "recollection" rất hữu ích trong việc diễn đạt ý tưởng về sự nhớ lại hay hồi tưởng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình.

danh từ
  1. sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức
    • to have a dim recollection of
      không nhớ , nhớ lờ mờ (việc )
    • to the best of my recollection
      nếu tôi nhớ không sai; chừng nào tôi còn nhớ lại được
    • within my recollection
      trong ký ức của tôi
    • outside my recollection
      ngoài ký ức của tôi
  2. ((thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi

Words Mentioning "recollection"

Comments and discussion on the word "recollection"