Từ "recidivism" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự tái phạm", đặc biệt là trong bối cảnh tội phạm. Từ này thường được dùng để chỉ tình trạng một người từng bị kết án phạm tội lại tiếp tục phạm tội sau khi đã được thả ra hoặc sau khi đã hoàn thành án phạt của mình.
Câu đơn giản: "The recidivism rate among released prisoners is alarmingly high."
Câu nâng cao: "Efforts to reduce recidivism must focus on rehabilitation rather than punishment."
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "recidivism", nhưng có thể tham khảo các cụm từ như: - "Back to square one": Trở lại điểm khởi đầu (trong ngữ cảnh tái phạm, có thể hiểu là quay lại tình trạng ban đầu sau khi đã cố gắng cải thiện). - "Fall off the wagon": Quay lại thói quen xấu (thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nghiện ngập nhưng cũng có thể áp dụng trong bối cảnh tái phạm).