Characters remaining: 500/500
Translation

recidivism

/ri'sidivizm/
Academic
Friendly

Từ "recidivism" trong tiếng Anh có nghĩa "sự tái phạm", đặc biệt trong bối cảnh tội phạm. Từ này thường được dùng để chỉ tình trạng một người từng bị kết án phạm tội lại tiếp tục phạm tội sau khi đã được thả ra hoặc sau khi đã hoàn thành án phạt của mình.

Định nghĩa:
  • Recidivism (danh từ): Sự tái phạm tội, thường ám chỉ hành vi của những người đã từng bị kết án nhưng lại tiếp tục vi phạm pháp luật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The recidivism rate among released prisoners is alarmingly high."

    • (Tỷ lệ tái phạm tội trong số các nhân được thả ra rất cao.)
  2. Câu nâng cao: "Efforts to reduce recidivism must focus on rehabilitation rather than punishment."

    • (Các nỗ lực nhằm giảm tỷ lệ tái phạm cần tập trung vào việc cải tạo chứ không chỉ trừng phạt.)
Biến thể từ:
  • Recidivist (danh từ): Người tái phạm tội. dụ: "He is a recidivist who has been in and out of prison multiple times." (Anh ấy một người tái phạm đã nhiều lần vào ra khỏi .)
  • Recidivistic (tính từ): Liên quan đến sự tái phạm. dụ: "Recidivistic behavior can often be linked to a lack of support after release." (Hành vi tái phạm thường có thể liên quan đến việc thiếu hỗ trợ sau khi được thả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reoffending: Sự tái phạm. dụ: "The program aims to reduce reoffending rates among juveniles." (Chương trình nhằm giảm tỷ lệ tái phạm trong số thanh thiếu niên.)
  • Repeat offender: Tội phạm tái phạm. dụ: "The repeat offender was sentenced to a longer term in prison." (Người tái phạm đã bị tuyên án dài hơn trong .)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "recidivism", nhưng có thể tham khảo các cụm từ như: - "Back to square one": Trở lại điểm khởi đầu (trong ngữ cảnh tái phạm, có thể hiểu quay lại tình trạng ban đầu sau khi đã cố gắng cải thiện). - "Fall off the wagon": Quay lại thói quen xấu (thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nghiện ngập nhưng cũng có thể áp dụng trong bối cảnh tái phạm).

danh từ
  1. sự phạm lại (tội)

Comments and discussion on the word "recidivism"