Characters remaining: 500/500
Translation

rechausser

Academic
Friendly

Từ "rechausser" trong tiếng Phápmột động từ, được cấu thành từ tiền tố "re-" động từ "chausser". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta hãy phân tích nghĩa của :

Định nghĩa
  1. Đi giày lại: Nghĩa phổ biến nhất của "rechausser" là hành động giúp ai đó đi giày hoặc đeo giày lại, đặc biệtvới trẻ em. Ví dụ: "Je vais rechausser mon enfant" có nghĩa là "Tôi sẽ giúp con tôi đi giày lại".

  2. Đóng lại móng (ngựa): Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "rechausser" có thể được sử dụng để chỉ hành động đóng lại móng cho ngựa, tức là gắn lại phần móng giày cho ngựa.

  3. Vun gốc (cây): Trong nông nghiệp, từ này cũng có thể có nghĩavun đất quanh gốc cây để bảo vệ giúp cây phát triển tốt hơn.

  4. Xây lại chân (tường): Trong kiến trúc, "rechausser" có thể có nghĩagia cố chân tường, tức là làm lại phần dưới của tường để tăng cường độ bền.

  5. Thay săm lốp mới (xe): Trong lĩnh vực cơ khí, "rechausser" có thể được sử dụng để chỉ việc thay săm lốp xe bằng lốp mới.

Ví dụ sử dụng
  • Câu cơ bản: "Elle a rechaussé son enfant avant de sortir." ( ấy đã giúp con gái đi giày lại trước khi ra ngoài.)

  • Câu nâng cao: "Le vétérinaire a décidé de rechausser le cheval après un examen minutieux." (Bác sĩ thú y đã quyết định đóng lại móng cho con ngựa sau khi kiểm tra kỹ lưỡng.)

Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Rechausser thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ em hoặc động vật, do đó, các từ gần giống có thể bao gồm:
    • Chaussure (giày) - Danh từ chỉ về giày.
    • Rechausser có thể đồng nghĩa với remettre (đặt lại) trong một số ngữ cảnh, nhưng không phải trong mọi trường hợp.
Các idioms cụm động từ
  • Hiện tại không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan đến "rechausser", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý tưởng về việc "làm lại" hoặc "sửa chữa".
Lưu ý
  • Khi sử dụng "rechausser", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cụ thể của từ này, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực.
ngoại động từ
  1. đi giày lại cho
    • Rechausser un enfant
      đi giày lại cho một em bé
  2. đóng lại móng (ngựa)
  3. (nông nghiệp) vun gốc (cây)
  4. (kiến trúc) xây lại chân; gia cố chân (tường)
  5. thay săm lốp mới (xe)

Comments and discussion on the word "rechausser"