Characters remaining: 500/500
Translation

recessive

/ri'sesiv/
Academic
Friendly

Từ "recessive" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "lùi lại" hoặc "thụt lùi", thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt trong di truyền học. Khi nói đến các đặc tính di truyền, một gen hoặc tính trạng được gọi là "recessive" (tính lặn) nếu chỉ biểu hiện ra khi không gen trội (dominant) tương ứng.

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjective): "Recessive" miêu tả một đặc điểm hoặc gen chỉ xuất hiện khi không gen trội.
  2. Danh từ (noun): "Recessive" cũng có thể được sử dụng để chỉ tính lặn trong di truyền học.
dụ sử dụng:
  • Tính từ: "The recessive gene for blue eyes can only be expressed if both parents carry the gene." (Gen lặn cho màu mắt xanh chỉ có thể được biểu hiện nếu cả hai bậc cha mẹ đều mang gen này.)
  • Danh từ: "In genetics, a recessive trait is one that requires two copies of the gene to be expressed." (Trong di truyền học, một đặc điểm lặn đặc điểm yêu cầu hai bản sao của gen để được biểu hiện.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh học: "The concept of recessive genes is crucial for understanding hereditary diseases." (Khái niệm về gen lặn rất quan trọng để hiểu về các bệnh di truyền.)
  • Khi thảo luận về di truyền học: "Some traits, like certain types of hemophilia, are caused by recessive genes." (Một số đặc điểm, như một số loại bệnh máu khó đông, được gây ra bởi các gen lặn.)
Biến thể của từ:
  • Recessiveness (danh từ): Tính lặn. dụ: "The recessiveness of the gene can be observed in the offspring." (Tính lặn của gen có thể được quan sátthế hệ con.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dominant: Trái ngược với "recessive", chỉ các gen hoặc đặc điểm chi phối hoặc biểu hiện ngay cả khi chỉ một bản sao.
  • Subordinate: Có thể được sử dụng trong một ý nghĩa khác "phụ thuộc", thường không được sử dụng trong ngữ cảnh di truyền.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "recessive". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh di truyền, bạn có thể nghe cụm "carriers of recessive genes" để chỉ những người mang gen lặn nhưng không biểu hiện đặc điểm.
Tóm lại:

"Recessive" một thuật ngữ quan trọng trong di truyền học, giúp chúng ta hiểu cách các đặc điểm di truyền có thể được chuyển giao từ thế hệ này sang thế hệ khác.

tính từ
  1. lùi lại, thụt lùi
  2. (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)
danh từ
  1. (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)

Antonyms

Comments and discussion on the word "recessive"