Từ "receptive" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "dễ tiếp thu", "dễ lĩnh hội". Khi một người có tâm trí receptive, họ sẵn sàng lắng nghe, tiếp nhận ý kiến, tư tưởng mới mà không có sự kháng cự hay phản đối.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Các biến thể của từ:
Receptiveness (danh từ): sự dễ tiếp thu.
Receptively (trạng từ): một cách dễ tiếp thu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Open-minded: cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận ý kiến mới.
Accepting: chấp nhận, không phản đối.
Tolerant: khoan dung, có khả năng chấp nhận sự khác biệt.
Cụm từ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Lưu ý:
Từ "receptive" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập, giao tiếp, và tâm lý. Khi một người có tâm trí receptive, họ có thể học hỏi và phát triển tốt hơn vì họ sẵn sàng chấp nhận ý tưởng mới và phản hồi từ người khác.