Characters remaining: 500/500
Translation

receptive

/ri'septiv/
Academic
Friendly

Từ "receptive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dễ tiếp thu", "dễ lĩnh hội". Khi một người tâm trí receptive, họ sẵn sàng lắng nghe, tiếp nhận ý kiến, tư tưởng mới không sự kháng cự hay phản đối.

Định nghĩa chi tiết:
  • Receptive (tính từ): khả năng hoặc sẵn sàng tiếp nhận thông tin, ý tưởng, hoặc cảm xúc từ bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She is very receptive to new ideas. ( ấy rất dễ tiếp thu những ý tưởng mới.)
  2. Câu phức tạp:

    • A receptive audience is essential for a successful presentation. (Một khán giả dễ tiếp thu điều cần thiết cho một bài thuyết trình thành công.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • The teacher appreciated his receptive attitude towards constructive criticism. (Giáo viên đánh giá cao thái độ dễ tiếp thu của anh ấy đối với những phản hồi xây dựng.)
Các biến thể của từ:
  • Receptiveness (danh từ): sự dễ tiếp thu.

    • Example: Her receptiveness to criticism helped her improve her work. (Sự dễ tiếp thu phê bình của ấy đã giúp cải thiện công việc của mình.)
  • Receptively (trạng từ): một cách dễ tiếp thu.

    • Example: He listened receptively to the feedback given by his peers. (Anh ấy đã lắng nghe một cách dễ tiếp thu những phản hồi từ đồng nghiệp của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Open-minded: cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận ý kiến mới.
  • Accepting: chấp nhận, không phản đối.
  • Tolerant: khoan dung, khả năng chấp nhận sự khác biệt.
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Keep an open mind: giữ một thái độ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe.
    • Example: You should keep an open mind when discussing different viewpoints. (Bạn nên giữ một thái độ cởi mở khi thảo luận về các quan điểm khác nhau.)
Lưu ý:
  • Từ "receptive" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập, giao tiếp, tâm lý. Khi một người tâm trí receptive, họ có thể học hỏi phát triển tốt hơn họ sẵn sàng chấp nhận ý tưởng mới phản hồi từ người khác.
tính từ
  1. dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
    • a receptive mind
      trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)

Comments and discussion on the word "receptive"