Characters remaining: 500/500
Translation

recalcitration

/ri'kælsitrəns/ Cách viết khác : (recalcitration) /ri,kælsi'treiʃn/
Academic
Friendly

Từ "recalcitration" trong tiếng Anh nguồn gốc từ động từ "recalcitrant," có nghĩa không chịu tuân theo, cứng đầu, hoặc chống đối. "Recalcitration" danh từ, mô tả trạng thái hoặc hành động của việc cư xử cứng đầu, không chịu nghe lời.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Recalcitration" có thể hiểu tính chất hoặc hành động của việc chống đối, cứng đầu, không chịu nghe theo sự chỉ dẫn hay yêu cầu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His recalcitration in class made it difficult for the teacher to maintain order."
    • (Sự cứng đầu của anh ấy trong lớp khiến giáo khó duy trì trật tự.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The recalcitration of the employees towards the new policies led to several conflicts within the organization."
    • (Sự chống đối của các nhân viên đối với những chính sách mới đã dẫn đến nhiều xung đột trong tổ chức.)
Biến thể của từ:
  • Recalcitrant (tính từ): Diễn tả tính chất cứng đầu, không tuân theo.

    • dụ: "The recalcitrant child refused to do his homework."
  • Recalcitrantly (trạng từ): Hành động một cách cứng đầu.

    • dụ: "She recalcitrantly ignored all requests from her parents."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Obstinate: Cứng đầu, ngoan cố.
  • Stubborn: Cứng đầu, không dễ dàng thay đổi ý kiến.
  • Defiant: Chống đối, không tuân thủ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Bucking the system": Chống đối hoặc không tuân theo các quy tắc hoặc quy định.

    • dụ: "He has a reputation for bucking the system whenever he feels it’s unfair."
  • "Set in one's ways": Cứng đầu, không muốn thay đổi cách suy nghĩ hay hành động.

    • dụ: "Even at 70, he’s still set in his ways and refuses to try new things."
Kết luận:

"Recalcitration" một từ mô tả tính cứng đầu, chống đối thường dùng trong ngữ cảnh chính thức. có thể được sử dụng để nói về hành vi của người hoặc nhóm người khi họ không chịu tuân theo các quy tắc hoặc yêu cầu.

danh từ
  1. tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố

Comments and discussion on the word "recalcitration"