Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

rebec

/'ri:bek/ Cách viết khác : (rebeck) /'ri:bek/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rebec" là một danh từ giống đực, có nghĩamột loại nhạc cụ cổ điển, cụ thểđàn tam (một loại đàn ba dây, tương tự như đàn viôlông nhưng nhỏ hơn hình dạng đặc biệt). Trong lịch sử âm nhạc, rebec thường được sử dụng trong các bản nhạc thời trung cổ phục hưng.

Định nghĩa:
  • Rebec (danh từ giống đực): Một loại đàn dây ba dây, thường được chơi bằng cách kéo cung (bow) được biết đến với âm sắc trong trẻo ngọt ngào. Đàn rebec thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn nhạc cổ điển dân gian.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le rebec est un instrument de musique ancien."
    • (Đàn rebecmột nhạc cụ cổ xưa.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Dans les concerts médiévaux, le rebec était souvent accompagné par des flûtes et des tambours."
    • (Trong các buổi hòa nhạc thời trung cổ, đàn rebec thường được đi kèm với sáo trống.)
Các biến thể của từ:
  • Rebecquage: Thuật ngữ này có thể được dùng để chỉ việc chơi đàn rebec hoặc kỹ thuật chơi nhạc cụ này.
  • Rebecista: Người chơi đàn rebec (mặc dù từ này không phổ biến).
Từ gần giống:
  • Violon: Đàn viôlông, là một nhạc cụ bốn dây, lớn hơn phổ biến hơn so với rebec.
  • Violone: Đàn cello, cũngmột nhạc cụ dây nhưng kích thước lớn hơn nhiều.
Từ đồng nghĩa:
  • Lira: Một loại nhạc cụ dây tương tự, nhưng có thể không hoàn toàn giống với rebec.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các tác phẩm văn học hoặc âm nhạc, rebec có thể được nhắc đến để tạo ra hình ảnh về một thời đại đã qua, thể hiện sự gợi nhớ về âm nhạc cổ điển. Ví dụ: - "Les doux sons du rebec résonnaient dans le château, transportant les invités vers un autre temps." - (Âm thanh ngọt ngào của đàn rebec vang vọng trong lâu đài, đưa các vị khách trở về một thời đại khác.)

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "rebec". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các câu chuyện hoặc văn bản để thể hiện sự liên quan đến âm nhạc cổ điển.

Kết luận:

Từ "rebec" không chỉ mang nghĩamột nhạc cụ mà còn chứa đựng trong một phần lịch sử âm nhạc phong phú. Nếu bạn yêu thích âm nhạc cổ điển, việc tìm hiểu về rebec các nhạc cụ tương tự sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa âm nhạc.

danh từ giống đực
  1. (sử học) đàn tam (thứ đàn viôlông ba dây)

Similar Spellings

Words Containing "rebec"

Comments and discussion on the word "rebec"