Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bất động sản
thực tế
gia tư
của
chung
thực quyền
thật
thực
đích danh
địa ốc
xác thực
bồi hoàn
tính chất
sản nghiệp
thiệt
gia sản
bắt nợ
tài sản
để của
bồ tát
chướng
tính
ôi thôi
chiếm giữ
mồm mép
bệ
bữa
bo bo
chìm
nộm
chiêng
bảo hộ
công
chiếm
ngoặc
múa rối
tết
Chăm
nhạc cụ