Characters remaining: 500/500
Translation

ratlin

/'rætlin/ Cách viết khác : (ratline) /'rætlin/ (ratling) /'rætliɳ/
Academic
Friendly

Từ "ratlin" (có thể viết "ratline") trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Ratlin (Ratline): một loại thang dây được làm từ các sợi dây mỏng, được căng ngang giữa các dây văng (shrouds) của một con tàu buồm. giúp thủy thủ leo lên hoặc xuống các cột buồm cao một cách an toàn dễ dàng.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The sailor climbed up the ratlines to reach the top of the mast."
    • (Người thủy thủ leo lên thang dây để đến đỉnh cột buồm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During the storm, the crew had to use the ratlines to secure the sails and maintain stability."
    • (Trong cơn bão, các thành viên trong đoàn thủy thủ phải sử dụng thang dây để cố định cánh buồm duy trì sự ổn định.)
Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "ratlin", nhưng bạn có thể thấy "ratlines" dạng số nhiều, thường được sử dụng khi nói về nhiều thang dây trên một con tàu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rigging: một thuật ngữ chung hơn chỉ về toàn bộ các dây buộc, cột các thiết bị hỗ trợ khác trên tàu.
  • Shroud: dây văng, một phần của cấu trúc hỗ trợ cho cột buồm.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "ratlin", nhưng một số cụm từ trong ngữ cảnh hàng hải có thể được sử dụng: - "At the helm": Nghĩa "trong vai trò lãnh đạo" hoặc "đang điều khiển tàu." (Không liên quan đến ratlin nhưng thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải.)

Tóm tắt:

"Ratlin" hay "ratline" một phần quan trọng trong cấu trúc của tàu buồm, giúp thủy thủ di chuyển an toàn. Việc hiểu từ này sẽ giúp người học nắm bắt được nhiều thuật ngữ khác trong lĩnh vực hàng hải.

danh từ, (thường) số nhiều
  1. (hàng hải) thang dây

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "ratlin"

Comments and discussion on the word "ratlin"