Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rasséréner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho bình tâm, làm cho bình tĩnh
    • Cette bonne nouvelle le rasséréna
      tin vui ấy đã làm cho anh ta bình tâm
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho quanh tạnh lại
    • Un vent qui rasséréna le ciel
      ngọn gió làm cho trời quanh tạnh lại
Related words
Related search result for "rasséréner"
Comments and discussion on the word "rasséréner"