Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
raréfaction
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự loãng đi
Raréfaction de l'air en haute montagne
sự loãng đi của không khí ở vùng núi cao
sự ít đi, sự khan hiếm
Raréfaction d'une marchandise
sự khan hiếm một mặt hàng
Related search result for
"raréfaction"
Words contain
"raréfaction"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
khan hiếm
bè cánh
canh gác
kháng
đứng gác
bè đảng
bè lũ
chống đối
gác
lỏng
more...
Comments and discussion on the word
"raréfaction"