Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raréfaction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự loãng đi
    • Raréfaction de l'air en haute montagne
      sự loãng đi của không khí ở vùng núi cao
  • sự ít đi, sự khan hiếm
    • Raréfaction d'une marchandise
      sự khan hiếm một mặt hàng
Related search result for "raréfaction"
Comments and discussion on the word "raréfaction"