Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rapacité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính tham mồi
    • Rapacité du loup
      tính tham mồi của chó sói
  • tính tham lam, tính tham tàn
    • Repacité des brigands
      tính tham tàn của bọn kẻ cướp
Comments and discussion on the word "rapacité"