Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rampant
/'ræmpənt/
Jump to user comments
tính từ
  • chồm đứng lên
    • a lion rampant
      con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu)
  • hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
  • um tùm, rậm rạp
    • rampant weeds
      cỏ dại mọc um tùm
  • lan tràn (tệ hại xã hội, bệnh...)
  • (kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải
Related words
Comments and discussion on the word "rampant"