Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rampancy
/'ræmpənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên
  • sự lan tràn (tệ hại xã hội...)
Comments and discussion on the word "rampancy"