Characters remaining: 500/500
Translation

ramasse-poussière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ramasse-poussière" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "xẻng hốt bụi" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ một dụng cụ dùng để dọn dẹp bụi bẩn, thường được sử dụng kèm với chổi (brosse) để quét dọn nhà cửa.

Cấu trúc từ:
  • "ramasse" (từ động từ "ramasser") có nghĩa là "hái, thu gom".
  • "poussière" có nghĩa là "bụi".
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Exemple: "J'ai utilisé un ramasse-poussière pour nettoyer le sol." (Tôi đã sử dụng xẻng hốt bụi để dọn dẹp sàn nhà.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một ngữ cảnh ẩn dụ, "ramasse-poussière" có thể được dùng để chỉ những thứ không còn giá trị hoặc những điều không quan trọng.
    • Exemple: "Cette idée est juste un ramasse-poussière, elle ne mérite pas d'être discutée." (Ý tưởng này chỉmột điều không quan trọng, không xứng đáng để được thảo luận.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "pelle" (cái xẻng) để chỉ một dụng cụ để thu gom rác, nhưng "ramasse-poussière" thường chỉ cụ thể cho bụi.
  • Từ gần giống: "balayette" (chổi nhỏ) có thể được sử dụng cùng với "ramasse-poussière" để chỉ bộ dụng cụ dọn dẹp.
Idioms phrasal verbs:
  • Không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "ramasse-poussière", nhưng có thể những cách diễn đạt khác liên quan đến việc dọn dẹp hay loại bỏ cái không cần thiết.
Chú ý:
  • Từ này không biến thể số nhiều, đã được dùng như một danh từ không đổi trong tiếng Pháp.
  • Khi sử dụng trong văn nói hay văn viết, nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu sai nghĩa của từ khi áp dụng vào các tình huống khác nhau.
danh từ giống đực không đổi
  1. (tiếng địa phương) xẻng hốt bụi

Comments and discussion on the word "ramasse-poussière"