Characters remaining: 500/500
Translation

ragréer

Academic
Friendly

Từ "ragréer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩasửa sang lại, làm cho một bề mặt trở nên phẳng phiu hoặc hoàn thiện sau khi đã thi công xong. Đâymột từ thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng trang trí nội thất.

Định nghĩa:
  • Ragréer: Sửa sang lại, làm phẳng một bề mặt như tường, sàn... sau khi đã hoàn thành công việc xây dựng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ragréer un vieux mur: Sửa sang lại bức tường .
  2. Il faut ragréer le sol avant de poser le carrelage: Cần phải làm phẳng sàn nhà trước khi lát gạch.
Các biến thể của từ:
  • Ragréage (danh từ): Quá trình hoặc sản phẩm dùng để làm phẳng bề mặt, ví dụ: "Nous avons utilisé un produit de ragréage pour le sol" (Chúng tôi đã sử dụng một sản phẩm ragréage cho sàn nhà).
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Trong ngữ cảnh xây dựng, "ragréer" thường chỉ việc làm phẳng, nhưng trong một số trường hợp, cũng có thể được hiểucải thiện hoặc nâng cấp chất lượng của một bề mặt.
Từ gần giống:
  • Lisser: Làm cho bề mặt mịn màng.
  • Rénover: Cải tạo, nâng cấp một không gian hoặc cấu trúc.
Từ đồng nghĩa:
  • Aplanir: Làm phẳng.
  • Polir: Đánh bóng.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "ragréer", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến cải tạo hoặc sửa chữa trong lĩnh vực xây dựng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ragréer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể không được hiểu hoặc sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nếu không nói đến lĩnh vực xây dựng.

ngoại động từ (xây dựng)
  1. làm công việc hoàn thành (sau khi xây xong)
  2. sửa sang lại
    • Ragréer un vieux mur
      sửa sang lại bức tường

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ragréer"