Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ragondin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) con hải ly đầm
  • da lông hải ly đầm
    • Un manteau de ragondin
      áo khoác bằng da lông hải ly đầm
Comments and discussion on the word "ragondin"