Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
radiolaire
Jump to user comments
{{radiolaire}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) trùng tia, trùng phóng xạ
  • (số nhiều) phân lớp trùng tia, phân lớp trùng phóng xạ
Comments and discussion on the word "radiolaire"