Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
radioalignement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng không; hàng hải) sự dẫn đường bằng rađiô
  • cơ cấu dẫn đường bằng rađiô
Comments and discussion on the word "radioalignement"