Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
án mạng
chạy đua
dị chủng
trường đua
dòng giống
nòi
dân tộc
giết hại
tàn sát
sát hại
đền mạng
thịt
giết
bao phủ
ẩn náu
đua
đất hiếm
giống người
diệt chủng
sắc tộc
giống nòi
hoàng chủng
đua ngựa
nhân chủng
nòi giống
dị tộc
chướng ngại
nhảy rào
dượt
thi
bấm giờ
chủng tộc
án
giống
hò