Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ra in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
rảnh việc
rảo
rảo bước
rảy
rấm
rấm bếp
rấm rứt
rấm vợ
rấn
rấn bước
rấn sức
rấp
rất
rất đỗi
rất mực
rầm
rầm chìa
rầm rĩ
rầm rì
rầm rầm
rầm rập
rầm rộ
rần rần
rần rật
rầu
rầu lòng
rầu rĩ
rầy
rầy la
rầy nâu
rầy rà
rầy rật
rầy vằn
rẩy
rẫy
rậm
rậm rì
rậm rạp
rậm rật
rậm rịch
rậm rịt
rận
rận cá
rận chó
rận chim
rận gà
rận mu
rận nước
rập
rập đầu
rập khuôn
rập nổi
rập rình
rập rờn
rắc
rắc rối
rắm
rắm rít
rắn cạp nia
rắn cạp nong
rắn cấc
rắn chắc
rắn dọc dưa
rắn giun
rắn hổ lục
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rắn lải
rắn lục
rắn lục cườm
rắn mai gầm
rắn mang bành
rắn mặt
rắn mối
rắn nước
rắn phì
rắn ráo
rắn râu
rắn rết
rằm
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last