Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rồng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bến Nhà Rồng
Cái Rồng
Cưỡi Rồng
giọt rồng
ma cà rồng
móng rồng
mặt rồng
ngai rồng
rồng
Rồng Phụng Kinh Châu
rồng rắn
rồng rồng
sánh phượng, cưỡi rồng
sân rồng
tôm rồng
Thẻ rồng
thẻ rồng
Thuốc điểm mắt rồng
thuyền rồng
trồng
trồng đậu
trồng răng
trồng tỉa
trồng trái
trồng trọt
vun trồng
xương rồng