version="1.0"?>
- continuer encore un peu plus; prolonger
- Rốn làm cho xong việc
continuer un travail encore un peu plus pour le terminer
- ở rốn vài ngày nữa
prolonger son séjour de quelques jours; rester encore quelques jours
- ombilic; nombril
- Rốn quả
(thực vật học) ombilic d'un fruit
- rốn quả đất
(nghĩa bóng) ombilic (nombril) de la terre
- cordon ombilical
- Cắt rốn
couper le cordon ombilical (à un nouveau-né)
- hile
- Rốn thận
(giải phẫu học) hile du rein
- Rốn hạt
(thực vật học) hile de la graine
- Ai cắt rốn cho mày comme tu es avare! quel harpagon
- Nơi chôn nhau cắt rốn
terre natale