Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rầm in Vietnamese - French dictionary
bổng trầm
lầm rầm
nam trầm
nữ trầm
phù trầm
rì rà rì rầm
rì rầm
rầm
rầm chìa
rầm rĩ
rầm rì
rầm rầm
rầm rập
rầm rộ
thâm trầm
thăng trầm
trầm
trầm bổng
trầm cảm
trầm hà
trầm hương
trầm lắng
trầm lặng
trầm luân
trầm mình
trầm mặc
trầm ngâm
trầm nghị
trầm tĩnh
trầm tích
trầm tích học
trầm tính
trầm trọng
trầm trồ
trầm trệ
trầm tư
trầm uất