Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rạn in Vietnamese - English dictionary
bản cáo trạng
cáo trạng
giáp trạng
hình trạng
hiện trạng
nói trạng
nứt rạn
ràng rạng
rạn
rạn nứt
rạng
rạng đông
rạng danh
rạng ngày
rạng rỡ
tâm trạng
tình trạng
thực trạng
trạng thái