Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for răng in Vietnamese - French dictionary
ổ răng
đậu răng ngựa
bánh răng
bói trăng
cận răng
cắn răng
cung răng
ghê răng
gió trăng
hàm răng
hé răng
kẽ răng
khía răng
khớp răng
khuôn trăng
môi-răng
mầm răng
mần răng
mặt trăng
mọc răng
ngà răng
nghiến răng
nhức răng
nhăn răng
nhe răng
rít răng
rỉ răng
răng
răng cấm
răng cửa
răng cưa
răng giả
răng hàm
răng hàm nhỏ
răng khôn
răng móc
răng nanh
răng rắc
răng sữa
sáng trăng
sâu răng
sún răng
thanh răng
thân răng
trối trăng
trồng răng
trăng
trăng già
trăng gió
trăng hoa
trăng khuyết
trăng mật
trăng trắng
trăng trối
vành trăng