Characters remaining: 500/500
Translation

rôtissoire

Academic
Friendly

Từ "rôtissoire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dịch ra tiếng Việt là " quay thịt". Đâymột thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng để nướng thịt, thườngbằng cách quay quanh một trục nóng, giúp thịt chín đều lớp da bên ngoài giòn.

Giải thích cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Rôtissoire" là một thiết bị dùng để nướng thịt, thường thấy trong các nhà hàng, quán ăn hoặc trong các bếp gia đình. Có thểmột chiếc lớn hoặc một dụng cụ nhỏ gọn cho việc nướng thịt.

  2. Ví dụ sử dụng:

  3. Biến thể cách sử dụng:

  4. Cách sử dụng khác:

    • Trong tiếng Pháp, "rôtissoire" cũng có thể được dùng để chỉ một cửa hàng chuyên bán thịt đã nướng hoặc các món ăn từ thịt nướng. Ví dụ: "Nous allons à la rôtissoire du coin pour acheter du poulet." (Chúng ta sẽ đến cửa hàng quay thịt gần đây để mua .)
  5. Từ gần giống:

    • "Four" ( nướng) là một từ khác chỉ thiết bị nướng, nhưng không nhất thiết phải quay thịt.
    • "Grill" như đã đề cậptrên, nhưng tập trung hơn vào việc nướng trên bề mặt.
  6. Idioms cụm từ:

    • Không idiom nổi bật liên quan trực tiếp đến "rôtissoire", nhưng bạn có thể gặp những câu như "être dans le rôtissoire" trong ngữ cảnh không chính thức, nghĩarơi vào tình huống khó khăn hoặc bị giám sát.
danh từ giống đực
  1. quay thịt

Comments and discussion on the word "rôtissoire"