Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
révulsé
Jump to user comments
tính từ
  • nhăn nhó; đảo lộn tròng (mắt)
    • Avoir les traits révulsés
      có bộ mặt nhăn nhó
    • yeux révulsés
      mắt đảo lộn tròng
Comments and discussion on the word "révulsé"