Từ "résoudre" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "giải quyết", "giải pháp" hoặc "giải quyết vấn đề". Đây là một động từ ngoại, nghĩa là nó cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành nghĩa. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa và cách sử dụng
Ví dụ: Je dois résoudre ce problème de mathématiques. (Tôi phải giải quyết vấn đề toán học này.)
Ở đây, "résoudre" được sử dụng để chỉ việc tìm ra giải pháp cho một vấn đề cụ thể.
Giải pháp (về mặt pháp lý hoặc hợp đồng):
Ví dụ: Nous devons résoudre cet accord. (Chúng ta phải hủy bỏ thỏa thuận này.)
Trong ngữ cảnh này, "résoudre" có nghĩa là hủy bỏ một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
Ví dụ: Il a réussi à résoudre une difficulté dans son projet. (Anh ấy đã thành công trong việc giải quyết một khó khăn trong dự án của mình.)
Ở đây, từ "résoudre" được dùng để chỉ việc tìm ra cách khắc phục một vấn đề trong công việc.
Giải một phương trình (toán học):
Ví dụ: Elle doit résoudre une équation complexe. (Cô ấy phải giải một phương trình phức tạp.)
Trong lĩnh vực toán học, "résoudre" có nghĩa là tìm ra giá trị của biến trong một phương trình.
Biến thể của từ
Résolu: Tính từ, có nghĩa là "quyết đoán" hoặc "đã được giải quyết".
Résolution: Danh từ, có nghĩa là "sự quyết định" hoặc "giải pháp".
Từ gần giống và đồng nghĩa
Déterminer: Quyết định, xác định.
Solutionner: Cũng có nghĩa là tìm ra giải pháp (từ này ít phổ biến hơn).
Một số thành ngữ và cụm từ liên quan
Résoudre un problème: Giải quyết một vấn đề.
Trouver une solution: Tìm ra giải pháp.
Résoudre une équation: Giải một phương trình.
Ví dụ nâng cao
Résoudre une tumeur: Đây là một cách sử dụng trong y học, nghĩa là làm tiêu khối u.
On ne peut rien résoudre dans ces conditions: Câu này thể hiện rằng trong điều kiện hiện tại, việc giải quyết vấn đề là không thể.
Kết luận
Từ "résoudre" rất đa dạng trong cách sử dụng và mang nhiều nghĩa khác nhau, từ việc giải quyết vấn đề hàng ngày đến những khái niệm phức tạp trong toán học và y học.