Characters remaining: 500/500
Translation

résoudre

Academic
Friendly

Từ "résoudre" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "giải quyết", "giải pháp" hoặc "giải quyết vấn đề". Đâymột động từ ngoại, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành nghĩa. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Giải quyết một vấn đề:

    • Ví dụ: Je dois résoudre ce problème de mathématiques. (Tôi phải giải quyết vấn đề toán học này.)
    • đây, "résoudre" được sử dụng để chỉ việc tìm ra giải pháp cho một vấn đề cụ thể.
  2. Giải pháp (về mặt pháphoặc hợp đồng):

    • Ví dụ: Nous devons résoudre cet accord. (Chúng ta phải hủy bỏ thỏa thuận này.)
    • Trong ngữ cảnh này, "résoudre" có nghĩa là hủy bỏ một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
  3. Giải quyết một khó khăn:

    • Ví dụ: Il a réussi à résoudre une difficulté dans son projet. (Anh ấy đã thành công trong việc giải quyết một khó khăn trong dự án của mình.)
    • đây, từ "résoudre" được dùng để chỉ việc tìm ra cách khắc phục một vấn đề trong công việc.
  4. Giải một phương trình (toán học):

    • Ví dụ: Elle doit résoudre une équation complexe. ( ấy phải giải một phương trình phức tạp.)
    • Trong lĩnh vực toán học, "résoudre" có nghĩatìm ra giá trị của biến trong một phương trình.
Biến thể của từ
  • Résolu: Tính từ, có nghĩa là "quyết đoán" hoặc "đã được giải quyết".

    • Ví dụ: Il est résolu à finir son travail. (Anh ấy quyết tâm hoàn thành công việc của mình.)
  • Résolution: Danh từ, có nghĩa là "sự quyết định" hoặc "giải pháp".

    • Ví dụ: Sa résolution est impressionnante. (Quyết tâm của anh ấy thật ấn tượng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Déterminer: Quyết định, xác định.
  • Solutionner: Cũng có nghĩatìm ra giải pháp (từ này ít phổ biến hơn).
Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • Résoudre un problème: Giải quyết một vấn đề.
  • Trouver une solution: Tìm ra giải pháp.
  • Résoudre une équation: Giải một phương trình.
Ví dụ nâng cao
  • Résoudre une tumeur: Đâymột cách sử dụng trong y học, nghĩalàm tiêu khối u.

    • Le traitement a réussi à résoudre la tumeur. (Phương pháp điều trị đã thành công trong việc làm tiêu khối u.)
  • On ne peut rien résoudre dans ces conditions: Câu này thể hiện rằng trong điều kiện hiện tại, việc giải quyết vấn đềkhông thể.

    • On ne peut rien résoudre dans ces conditions. (Chúng ta không thể giải quyết điều trong những điều kiện này.)
Kết luận

Từ "résoudre" rất đa dạng trong cách sử dụng mang nhiều nghĩa khác nhau, từ việc giải quyết vấn đề hàng ngày đến những khái niệm phức tạp trong toán học y học.

ngoại động từ
  1. phân giải
    • Résoudre un corps en ses éléments
      phân giải một chất thành các nguyên tố của
  2. biến, chuyển
    • Le feu résout le bois en cendres
      lửa biến gỗ thành tro
  3. (y học) làm tiêu, làm tan
    • Résoudre une tumeur
      làm tiêu khối u
  4. (luật học, pháp lý) hủy
    • Résoudre un marché
      hủy một giao kèo mua bán
  5. giải quyết; giải
    • Résoudre une difficulté
      giải quyết một khó khăn
    • Résoudre une équation
      (toán học) giải một phương trình
  6. làm cho quyết định
    • Résoudre quelqu'un à partir
      làm cho ai quyết định ra đi
  7. quyết định
    • On ne peut rien résoudre dans ces conditions
      trong điều kiện ấy không thể quyết định điều cả

Similar Spellings

Words Containing "résoudre"

Comments and discussion on the word "résoudre"