Characters remaining: 500/500
Translation

réprobateur

Academic
Friendly

Từ "réprobateur" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "chê bai" hoặc "bài xích". thường được dùng để mô tả một thái độ, giọng điệu hoặc hành động tính chỉ trích, không đồng tình với một điều đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa:

    • "Réprobateur" dùng để chỉ sự chỉ trích hoặc không chấp nhận một hành động, hành vi nào đó. có thể ám chỉ đến một thái độ không đồng tình, hoặc thể hiện sự châm biếm, chê bai.
  2. Cách sử dụng:

    • Từ "réprobateur" có thể được dùng để chỉ một người hoặc một cách nói. Ví dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • "Réprobation" (danh từ): nghĩasự chỉ trích, sự không đồng tình.
    • "Réprouver" (động từ): nghĩachỉ trích, không đồng tình với điều đó.
    • Ví dụ cho "réprouver": "Il a réprouvé son attitude." (Anh ấy đã chỉ trích thái độ của ấy.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Critique": chỉ trích.
    • "Dénoncer": lên án.
    • "Blâmer": trách móc.
  5. Từ gần giống:

    • "Réprobateur" có thể được nhầm lẫn với "réprobateur" nhưng "réprobateur" là một tính từ chỉ trạng thái chê bai, trong khi "réprobateur" (danh từ) thường chỉ người chỉ trích.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Avoir un ton réprobateur": giọng điệu chỉ trích.
    • "Être sur la sellette": bị chỉ trích hoặc bị tra hỏi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc thảo luận, bạn có thể sử dụng "réprobateur" để thể hiện sự không đồng tình mạnh mẽ với một quan điểm nào đó.
    • Ví dụ nâng cao: "Son attitude réprobatrice ne laisse pas de place à la discussion ouverte." (Thái độ chê bai của anh ấy không để lại chỗ cho một cuộc thảo luận cởi mở.)
Kết luận:

"Réprobateur" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự chỉ trích không đồng tình. Việc hiểu từ này không chỉ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong việc thể hiện ý kiến của mình một cách chính xác tinh tế hơn.

tính từ
  1. chê bai, bài xích
    • Ton réprobateur
      giọng chê bai

Comments and discussion on the word "réprobateur"