French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- người bảo lãnh, bầu chủ
- Être le répondant de quelqu'un
bảo lãnh cho ai
- (tôn giáo) người đáp kinh (trong buổi lễ)
- người bảo vệ luận án
- L'argumentant et le répondant
người phản biện và người bảo vệ luận án
- avoir du répondant
(thân mật) có sẵn tiền